XSKT Bạch thủ Soi CẦU
Hôm nay:
Hôm qua:
Đóng

XS Mega 6/45 Chủ Nhật - KQXS Mega CN

XS Mega 6/45 Chủ Nhật ngày 05/05

Kỳ mở thưởng: #01194
Kết quả10 12 14 16 21 39
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball047,438,133,000
G.1ballballballballball3110,000,000
G.2ballballballball1,624300,000
G.3ballballball27,79530,000
XS Mega 6/45 30 ngày

Tin XS điện toán

XSMEGA Chủ Nhật ngày 28/04

Kỳ mở thưởng: #01191
Kết quả01 13 14 22 23 37
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball039,429,278,000
G.1ballballballballball3310,000,000
G.2ballballballball1,497300,000
G.3ballballball24,88530,000
XS Mega 6/45 90 ngày

Xổ số Mega CN ngày 21/04

Kỳ mở thưởng: #01188
Kết quả07 21 36 38 40 45
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball031,115,578,500
G.1ballballballballball2410,000,000
G.2ballballballball1,340300,000
G.3ballballball24,35530,000
XS Mega 6/45 100 ngày

KQ xổ số Mega 645 CN ngày 14/04

Kỳ mở thưởng: #01185
Kết quả07 12 16 29 42 45
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball023,427,026,500
G.1ballballballballball3310,000,000
G.2ballballballball1,453300,000
G.3ballballball25,87430,000
XS Mega 6/45 10 ngày

KQ xổ số Mega 645 CN ngày 07/04

Kỳ mở thưởng: #01182
Kết quả03 11 15 17 24 35
Thống kê trúng giải
GiảiTrùng khớpSố người trúngTrị giá giải (VNĐ)
J.potballballballballballball015,945,247,500
G.1ballballballballball2110,000,000
G.2ballballballball1,418300,000
G.3ballballball23,19030,000
XS Mega 6/45 200 ngày

Ghi chú về XS Mega 6/45 Chủ Nhật

Xổ số Mega 6/45 Chủ Nhật là KQXSMEGA645 mở thưởng ngày Chủ Nhật vào các kỳ mới nhất. Nếu các bạn muốn tham khảo nhiều hơn XSMEGA645 Chủ Nhật, vui lòng click vào đây.
Từ khóa:
Kết quả XS Mega 6/45 Chủ Nhật hàng tuần. XSMEGA Chủ Nhật, Xổ số Mega CN hàng tuần. KQ xổ số Mega 645 Chủ Nhật, KQXS Mega 6/45 CN hang tuan

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Chủ Nhật, 05/05)

KQXS MEGA 6/45 THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
293012345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829303112
3456789