Jackpot Mega 6/45 hiện tại: 44,647,657,500 vnđ
Kỳ mở thưởng: #01193 |
Kết quả | 01 13 14 21 27 43 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 44,647,657,500 |
G.1 | | 24 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,461 | 300,000 |
G.3 | | 24,441 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01192 |
Kết quả | 07 09 17 20 25 29 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 41,717,518,000 |
G.1 | | 46 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,840 | 300,000 |
G.3 | | 29,082 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01191 |
Kết quả | 01 13 14 22 23 37 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 39,429,278,000 |
G.1 | | 33 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,497 | 300,000 |
G.3 | | 24,885 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01190 |
Kết quả | 02 03 25 34 35 38 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 36,854,769,000 |
G.1 | | 19 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,374 | 300,000 |
G.3 | | 24,372 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01189 |
Kết quả | 07 21 30 33 38 39 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 33,913,442,500 |
G.1 | | 38 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,634 | 300,000 |
G.3 | | 26,659 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01188 |
Kết quả | 07 21 36 38 40 45 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 31,115,578,500 |
G.1 | | 24 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,340 | 300,000 |
G.3 | | 24,355 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01187 |
Kết quả | 02 03 20 21 32 33 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 28,496,335,000 |
G.1 | | 25 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,288 | 300,000 |
G.3 | | 22,841 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01186 |
Kết quả | 09 16 26 27 32 41 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 25,900,366,000 |
G.1 | | 36 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,717 | 300,000 |
G.3 | | 26,880 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01185 |
Kết quả | 07 12 16 29 42 45 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 23,427,026,500 |
G.1 | | 33 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,453 | 300,000 |
G.3 | | 25,874 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01184 |
Kết quả | 06 17 18 26 43 45 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 21,014,657,500 |
G.1 | | 32 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,615 | 300,000 |
G.3 | | 26,950 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01183 |
Kết quả | 02 10 30 33 34 40 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 18,500,289,500 |
G.1 | | 37 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,527 | 300,000 |
G.3 | | 24,360 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01182 |
Kết quả | 03 11 15 17 24 35 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 15,945,247,500 |
G.1 | | 21 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,418 | 300,000 |
G.3 | | 23,190 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01181 |
Kết quả | 14 18 22 29 36 37 |
Thống kê trúng giải |
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
J.pot | | 0 | 13,802,587,000 |
G.1 | | 34 | 10,000,000 |
G.2 | | 1,258 | 300,000 |
G.3 | | 19,239 | 30,000 |
Về XSMEGA645 90 ngày liên tiếp
XSMEGA645 90 ngày hay
KQXSMEGA645 90 ngày liên tiếp là 90 kết quả xổ số Mega 6/45 của 90 lần quay gần đây nhất.
Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Mega 6/45