XSKT Bạch thủ QT Cầu XSQT
Hôm nay:
Hôm qua:
XS điện toán MB:
Đóng

Xổ số Quảng Trị XSQT 300 ngày

Xem thêm:
XSQT 10 ngày   30 ngày   90 ngày   100 ngày   200 ngày
 

1. Xổ số Quảng Trị ngày 16/05 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 16/05ĐẦUĐUÔI
G83301, 1
G7

001

13, 5
G6

4315 6049 7073

20
G5

6363

33
G4

15651 23472 18971
32059 74188 16948 72413

48, 9
51, 9
G3

98484 00370

63
G2

91501

70, 1, 2, 3
G1

29794

84, 8
ĐB81092094
XSQT 16-5 XSQT 30 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

2. XSQT ngày 09/05 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 09/05ĐẦUĐUÔI
G89602, 3
G7

110

10, 1, 4
G6

2414 7327 1503

25, 7, 8
G5

4986

3
G4

14351 50162 07428
52648 43297 22802 60751

48, 8
51, 1, 8
G3

61611 65958

62
G2

94889

7
G1

57925

86, 9
ĐB82784896, 7
XSQT 9-5 XSQT 90 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

Tin tức XSQT

 

3. KQXSQT ngày 02/05 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 02/05ĐẦUĐUÔI
G86705
G7

332

1
G6

7553 1976 2454

20, 7
G5

8080

30,2,2,3,6,8
G4

78932 97133 64538
42081 62205 43327 89854

4
53, 4, 4
G3

07877 52130

67
G2

68536

76, 7
G1

04420

80, 1
ĐB89699191
XSQT 2-5 XSQT 100 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

4. KQXS Quảng Trị ngày 25/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 25/04ĐẦUĐUÔI
G86008
G7

081

1
G6

0371 7029 2408

23, 9
G5

8675

35, 7
G4

28386 84177 24486
48035 39148 15875 77248

48, 8
52, 8
G3

51223 05852

60
G2

37937

71, 5, 5, 7, 9
G1

10558

81, 6, 6
ĐB1261799
XSQT 25-4 XSQT 200 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

5. KQXS Quảng Trị ngày 18/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 18/04ĐẦUĐUÔI
G86401, 3, 7
G7

807

13, 5, 8, 8
G6

3078 6531 5101

2
G5

1003

30, 1
G4

72415 48655 84171
65699 14118 82030 35618

4
54, 5
G3

47089 26564

64, 4
G2

70113

71, 8
G1

74485

85, 9
ĐB99865499
XSQT 18-4 XSQT 300 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

6. KQXS Quảng Trị ngày 11/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 11/04ĐẦUĐUÔI
G88401, 5
G7

612

12, 2, 3, 6, 9
G6

3913 4239 4890

22, 3
G5

8816

30, 1, 6, 9
G4

69090 25712 15836
37219 14522 39031 96166

45
5
G3

73223 32330

66
G2

60605

7
G1

16945

84
ĐB83350190, 0
XSQT 11-4 XSQT 10 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

7. KQXS Quảng Trị ngày 04/04 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 04/04ĐẦUĐUÔI
G88204, 6, 7
G7

328

1
G6

9366 1791 6843

25, 8
G5

3795

37
G4

37937 04185 18763
31771 59383 13425 21594

43
54
G3

68204 56106

63, 6
G2

56873

71, 3
G1

64054

82, 3, 5
ĐB18400791, 4, 5
XSQT 4-4 XSQT 60 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

8. KQXS Quảng Trị ngày 28/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 28/03ĐẦUĐUÔI
G83302, 8
G7

502

10
G6

3965 5577 4388

2
G5

4547

33, 8
G4

86868 45508 73473
13638 85074 90666 41477

47
56
G3

00477 94856

65, 6, 7, 8
G2

93710

73, 4, 7, 7, 7
G1

08080

80, 8
ĐB9001679
XSQT 28-3 XSQT 500 ngày
Đầy đủ
2 số
3 số

9. KQXS Quảng Trị ngày 21/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 21/03ĐẦUĐUÔI
G83706, 7, 8
G7

857

11
G6

9211 2908 0443

25, 9
G5

8469

37
G4

40871 83806 67194
29760 78775 36925 26560

43
55, 7
G3

18572 10979

60, 0, 9
G2

52655

71, 2, 5, 9
G1

54207

8
ĐB12912994
XSQT 21-3 Lô-tô XSQT
Đầy đủ
2 số
3 số

10. KQXS Quảng Trị ngày 14/03 Thứ Năm

In vé dò XSMB
XSMT> Thứ 5> XSQT 14/03ĐẦUĐUÔI
G83405, 7
G7

438

11
G6

4938 2488 7733

2
G5

9846

30,3,3,4,8,8
G4

37933 18195 83905
14595 11730 65680 49057

43, 6
57, 8
G3

50307 10258

6
G2

32011

78
G1

29043

80, 8
ĐB59617895, 5
Đầy đủ
2 số
3 số

11. KQXS Quảng Trị ngày 07/03 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 07/03ĐẦUĐUÔI
G8490
G7

674

13, 4
G6

2728 0843 1778

23, 8, 9
G5

7713

37, 8, 9
G4

59174 27679 59329
41437 62057 46481 44839

43, 9, 9
57
G3

31649 14663

63
G2

11338

74, 4, 8, 9
G1

88523

81
ĐB8680149
Đầy đủ
2 số
3 số

12. KQXS Quảng Trị ngày 29/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 29/02ĐẦUĐUÔI
G86902, 8
G7

308

12, 7
G6

3399 0224 1731

23, 4
G5

4433

31, 3, 3
G4

78398 44817 82282
17502 67040 07163 76312

40, 8
5
G3

08782 99723

63, 9
G2

13684

7
G1

70033

82, 2, 4
ĐB85674898, 9
Đầy đủ
2 số
3 số

13. KQXS Quảng Trị ngày 22/02 Thứ Năm

XSMT> Thứ 5> XSQT 22/02ĐẦUĐUÔI
G8350
G7

413

11, 3, 7
G6

6397 5377 9417

20, 1, 7
G5

3370

32, 5
G4

23432 92180 01711
21227 19899 58175 34521

46
5
G3

27120 55471

6
G2

65286

70, 1, 5, 7
G1

69386

80, 6, 6
ĐB83944697, 9
Đầy đủ
2 số
3 số
14. 642858 15. 385355 16. 185911 17. 437580 18. 384727 19. 391035 20. 192601 21. 413452 22. 588741 23. 569766 24. 274609 25. 627606 26. 192955 27. 983396 28. 130076 29. 434240 30. 122909 31. 490832 32. 145342 33. 661493 34. 240800 35. 381443 36. 446168 37. 690031 38. 227529 39. 412987 40. 395087 41. 478402 42. 308516 43. 121688 44. 103751 45. 699825 46. 183500 47. 006175 48. 338770 49. 537867 50. 877517 51. 379299 52. 396689 53. 232371 54. 233338 55. 812358 56. 777347 57. 827283 58. 665013 59. 208447 60. 504530 61. 554993 62. 265537 63. 773793 64. 480645 65. 036980 66. 622887 67. 446761 68. 706593 69. 791751 70. 349148 71. 424873 72. 373200 73. 399272 74. 839597 75. 116008 76. 167251 77. 315809 78. 428887 79. 708171 80. 369775 81. 169790 82. 321375 83. 639029 84. 798484 85. 170966 86. 777677 87. 671066 88. 325861 89. 510576 90. 078520 91. 992119 92. 461392 93. 244044 94. 726237 95. 715956 96. 563540 97. 496218 98. 668234 99. 667576 100. 184161 101. 572986 102. 454443 103. 796166 104. 455147 105. 509098 106. 123573 107. 921538 108. 980724 109. 792159 110. 218330 111. 401380 112. 568290 113. 799269 114. 783020 115. 904097 116. 813978 117. 570718 118. 078483 119. 946042 120. 595503 121. 898682 122. 264975 123. 728095 124. 536654 125. 085554 126. 743521 127. 723267 128. 512380 129. 243053 130. 602725 131. 914899 132. 392172 133. 182850 134. 911210 135. 313016 136. 068684 137. 951854 138. 571075 139. 667910 140. 845213 141. 620024 142. 493965 143. 946973 144. 543468 145. 799350 146. 257192 147. 427968 148. 455972 149. 035507 150. 943546 151. 488924 152. 353112 153. 727599 154. 503143 155. 486219 156. 369712 157. 946384 158. 189202 159. 534826 160. 380101 161. 411907 162. 642407 163. 783287 164. 834349 165. 698137 166. 013239 167. 059090 168. 472594 169. 692827 170. 552872 171. 102103 172. 093590 173. 920495 174. 016036 175. 414048 176. 112021 177. 244187 178. 151500 179. 536331 180. 893626 181. 252762 182. 846481 183. 070765 184. 594540 185. 348667 186. 807261 187. 166271 188. 438526 189. 319306 190. 577172 191. 019442 192. 659400 193. 474538 194. 839760 195. 913288 196. 951536 197. 832593 198. 906959 199. 388324 200. 264593 201. 056104 202. 398255 203. 678206 204. 075050 205. 710618 206. 642886 207. 233741 208. 149290 209. 355050 210. 299241 211. 904407 212. 075242 213. 657895 214. 701334 215. 651925 216. 957231 217. 420574 218. 321285 219. 549579 220. 193334 221. 670044 222. 505760 223. 107972 224. 992094 225. 623700 226. 038642 227. 399613 228. 774679 229. 261138 230. 112526 231. 430830 232. 647494 233. 680980 234. 369746 235. 995436 236. 594440 237. 724850 238. 657656 239. 675541 240. 495090 241. 130781 242. 415999 243. 295067 244. 034612 245. 799416 246. 752384 247. 817353 248. 282131 249. 752060 250. 517076 251. 288423 252. 159068 253. 752291 254. 583195 255. 230558 256. 353003 257. 791109 258. 221774 259. 508025 260. 940577 261. 331815 262. 428878 263. 445010 264. 240706 265. 659658 266. 962501 267. 608343 268. 435258 269. 684709 270. 607397 271. 598136 272. 456145 273. 689165 274. 347463 275. 483645 276. 384058 277. 579665 278. 519377 279. 992959 280. 863102 281. 636884 282. 287057 283. 202236 284. 571293 285. 581619 286. 800850 287. 848959 288. 665374 289. 361952 290. 806880 291. 005246 292. 453400 293. 832727 294. 997145 295. 945066 296. 892753 297. 849325 298. 289062 299. 272760 300. 886144 301. 454971

Về XSQT 300 ngày liên tiếp

XSQT 300 ngày hay KQXSQT 300 ngày liên tiếp là 300 kết quả xổ số Quảng Trị của 300 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Quảng Trị

Tiện ích hay về xổ số

XS hôm qua (Thứ Năm, 16/05)

KQXS QUẢNG TRỊ THEO NGÀY

<<    >>  
T2T3T4T5T6T7CN
293012345
6789101112
13141516171819
20212223242526
272829303112
3456789