XSMB> Thứ 3 (Quảng Ninh) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 12681 | 0 | 1, 6, 7, 8 |
G1 | 26928 | 1 | 5, 6, 6, 7, 8 |
G2 | 84568 79326 | 2 | 2, 6, 8 |
G3 | 60597 77441 98277 | 3 | 3, 8 |
4 | 1 | ||
G4 | 5890 9394 6338 8901 | 5 | 2 |
G5 | 4916 9771 1007 | 6 | 6, 8 |
7 | 1, 7 | ||
G6 | 815 466 192 | 8 | 1 |
G7 | 33 16 08 17 | 9 | 0,1,2,2,4,7 |
Mã ĐB: 3 4 7 8 9 10 14 16 (LB) XSMB 30 ngày |
Thứ 3 23/04 | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
G.8 | 56 | 89 | 41 |
G.7 | 881 | 540 | 161 |
G.6 | 5721 7319 3495 | 5467 0595 4574 | 0232 5720 7883 |
G.5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G.4 | 82281 84110 56095 08463 45624 29455 08337 | 97310 91759 56979 68040 17545 01221 98442 | 42072 93893 97036 98175 47234 15438 74345 |
G.3 | 07398 93827 | 52635 91015 | 39834 87862 |
G.2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G.1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBT | XSVT | XSBL | |
0 | 0 | 5 | 5 |
1 | 0, 9 | 0, 3, 5 | |
2 | 1, 4, 7 | 1 | 0, 1 |
3 | 4, 7 | 5 | 2,4,4,6,8 |
4 | 1 | 0, 0, 2, 5 | 1, 5 |
5 | 5, 6 | 9 | |
6 | 3, 4 | 1, 7, 8 | 1, 2, 6 |
7 | 4, 9 | 2, 5 | |
8 | 1, 1 | 9 | 3 |
9 | 5, 5, 8 | 5 | 3, 4 |
XSBT 23-4 | XSVT 23-4 | XSBL 23-4 |
Thứ 3 23/04 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 86 | 02 |
G.7 | 214 | 163 |
G.6 | 0316 5587 4715 | 7416 4571 4747 |
G.5 | 4016 | 3481 |
G.4 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
G.3 | 79248 43612 | 90865 87292 |
G.2 | 02407 | 71907 |
G.1 | 34986 | 64375 |
ĐB | 402215 | 544672 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 7 | 0, 2, 6, 7 |
1 | 2,4,5,5,6,6,6 | 0, 6 |
2 | ||
3 | 9 | 8 |
4 | 0, 8 | 7 |
5 | ||
6 | 7, 8 | 3, 5 |
7 | 7 | 1,2,5,7,8 |
8 | 6, 6, 7, 7 | 1, 8 |
9 | 2 | |
XSDLK 23-4 | XSQNA 23-4 |
Kỳ mở thưởng: #01188 | |
Kết quả | 07 21 36 38 40 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | 0 | 31,115,578,500 | |
G.1 | 24 | 10,000,000 | |
G.2 | 1,340 | 300,000 | |
G.3 | 24,355 | 30,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00759 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 40 | 879 319 | Đặc biệt 1tỷ: 1 |
Giải nhì 350K: 86 | 299 833 926 356 | Giải nhì 40tr: 1 |
Giải ba 210K: 75 | 686 270 011 983 076 048 | Giải ba 10tr: 8 |
Giải tư (KK) 100K: 190 | 271 131 766 852 100 760 835 225 | Giải tư (KK) 5tr: 7 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 67 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 645 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 5,985 |